Quỹ dịch vụ công nghệ
More >
Quỹ phát triển giáo dục liên cấp
1.32 %
Daily chemical yield
15 分钟
Investment period
2.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:253.000.000.000element

项目进度:
81%
Quỹ phát triển thương mại dịch vụ
3.12 %
Daily chemical yield
15 分钟
Investment period
30.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:3.860.000.000.000element

项目进度:
72%
Quỹ phát triển y tế chăm sóc sức khỏe
4.23 %
Daily chemical yield
30 分钟
Investment period
100.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:5.860.000.000.000element

项目进度:
56%
Quỹ dự án phát triển công nghệ công nghiệp
5.56 %
Daily chemical yield
30 分钟
Investment period
300.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:6.656.000.000.000element

项目进度:
89%
Quỹ phát triển công nghệ số
More >
Quỹ phát triển tương lai xanh
6.43 %
Daily chemical yield
30 分钟
Investment period
1.000.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:8.500.000.000.000element

项目进度:
76%
Quỹ phát triển đô thị tương lai
7.21 %
Daily chemical yield
60 分钟
Investment period
2.500.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:15.895.000.000.000element

项目进度:
55%
Quỹ phát triển lưu trữ năng lượng sạch
8.17 %
Daily chemical yield
90 分钟
Investment period
5.000.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:22.763.200.000.000element

项目进度:
67%
Quỹ phát triển dịch vụ an ninh mạng
8.86 %
Daily chemical yield
90 分钟
Investment period
8.000.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:65.000.000.000.000element

项目进度:
29%
Quỹ phát triển công nghệ tương lai AI
9.58 %
Daily chemical yield
120 分钟
Investment period
12.000.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:125.860.000.000.000element

项目进度:
44%
Quỹ phát triển cộng đồng
10.55 %
Daily chemical yield
120 分钟
Investment period
18.000.000.000element
Minimum purchase amount

Project scaleProject scale:25.895.200.000.000.000element

项目进度:
31%